one way or another Thành ngữ, tục ngữ
one way or another
Idiom(s): one way or another
Theme: SOMEHOW
somehow.
• I'll do it one way or another.
• One way or another, I'll get through school.
bằng cách này hay cách khác
Bằng một số phương tiện; bất có vấn đề gì. Đừng lo lắng, bằng cách này hay cách khác, chúng tui sẽ tìm ra kẻ vừa làm điều này với gia (nhà) đình bạn. Chà, bằng cách này hay cách khác ai đó sẽ trả trước cho những thiệt hại này !. Xem thêm: cách khác, cách này, cách khác cách này hay cách khác
bằng cách nào đó. Tom: Chúng ta có thể sửa chiếc radio này không, hay tui phải mua một cái mới? Mary: Đừng băn khoăn! Chúng tui sẽ sửa chữa nó bằng cách này hay cách khác. John: Tôi nghĩ chúng ta vừa bị lạc. Alice: Đừng lo lắng. Chúng ta sẽ đến đó bằng cách này hay cách khác .. Xem thêm: khác, cách này, cách khác cách này hay cách khác
Ngoài ra, bằng cách này hay cách khác. Bằng cách nào đó, theo cách nào đó, như cách này hay cách khác, tui chắc chắn chúng ta sẽ gặp lại nhau, hoặc Anh ấy bất chắc chắn về cách xây dựng một bức tường, nhưng anh ấy chắc chắn rằng anh ấy sẽ xoay sở bằng cách này hay cách khác. [Giữa những năm 1500]. Xem thêm: other, one, way (in) ˌone way and / or aˈ addition / the ˈother
theo nhiều cách khác nhau hiện được xem xét cùng nhau: Bằng cách này và cách khác, chúng tui đã có một thời (gian) gian rất vui vẻ khi còn là sinh viên. . Xem thêm: và, khác, một, khác, cách. Xem thêm:
An one way or another idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with one way or another, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ one way or another